Chỉ tiêu sản xuất | Công nghệ hiện tại | Công nghệ của Viejoy |
---|---|---|
Thời gian | 24 đến 36 ngày/mẻ | 8 đến 10 tiếng/mẻ |
Sự đa dạng về sản phẩm | Chỉ sản xuất được dạng viên nén(rắn) | Sản xuất được cả sản phẩm dạng viên nén (rắn) và dạng dung dịch dinh dưỡng(Bionano) |
Chất lượng sản phẩm | Chất lượng sản phẩm thấp do thất thoát về đạm, vi lượng, khoáng hữu cơ trong quá trình sản xuất | Chất lượng sản phẩm bảo toàn nguyên vẹn chất đạm, vi lượng, khoáng hữu cơ trong quá trình sản xuất |
Diện tích nhà xưởng | Diện tích nhà xưởng lớn gấp 72 lần(kèm theo hệ thống máy móc và lượng nhân công vận hành) | Diện tích nhỏ hơn gấp 72 lần(tiết kiệm được chi phí đầu tư ban đầu và tiết giảm chi phí sản xuất) |
Giá thành sản xuất | Lớn hơn nhiều (khấu hao máy móc thiết bị, nhân công, nhiên liệu tiêu thụ) | Thấp hơn rất nhiều do tiết kiệm được chi phí đầu tư, nhân công, nhiên liệu thụ |
Nguyên liệu | Chỉ xử lý được một số nguyên liệu dưới dang khô | Xử lý được tất cả các dạng nguyện liệu (lỏng, khô…) |